Có 2 kết quả:
度假 dù jià ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˋ • 渡假 dù jià ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˋ
dù jià ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˋ [dù jiǎ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on holidays
(2) to spend one's vacation
(2) to spend one's vacation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on holidays
(2) to spend one's vacation (Tw)
(2) to spend one's vacation (Tw)
Bình luận 0